Characters remaining: 500/500
Translation

tuốt tuột

Academic
Friendly

Từ "tuốt tuột" trong tiếng Việt một trạng từ, thường được dùng để chỉ việc làm đó một cách triệt để, hoàn toàn, không để lại cả. Khi bạn nói "tuốt tuột", ý nghĩa là mọi thứ đã được lấy đi hoặc làm sạch sẽ, không còn sót lại.

Định nghĩa:
  • Tuốt tuột: Tất cả, hoàn toàn, không còn .
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Mình đã bỏ đi tuốt tuột những đồ không dùng nữa." (Có nghĩatất cả những đồ đã được bỏ đi, không để lại cái nào.)
    • "Sau khi dọn dẹp, căn phòng đã sạch sẽ tuốt tuột." (Căn phòng không còn bụi bẩn hay rác thải nào.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Sự việc đã được giải quyết tuốt tuột, không còn vấn đề nữa." (Có nghĩamọi vấn đề đều đã được xử lý hoàn toàn.)
    • " ấy đã nói ra tất cả tuốt tuột những suy nghĩ của mình." (Ý nói rằng ấy không giấu giếm cả, đã chia sẻ mọi thứ.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Tuốt" một từ có thể được sử dụng độc lập, nhưng "tuốt tuột" mang nghĩa nhấn mạnh hơn về sự triệt để.
  • Không nên nhầm lẫn với "tuốt" trong ngữ cảnh khác như "tuốt lúa" (thu hoạch lúa).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Hoàn toàn", "toàn bộ".
  • Từ đồng nghĩa: "Hết sạch", "hoàn tất", "dứt điểm".
Các cách sử dụng khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "tuốt tuột" có thể được dùng để chỉ sự nhanh chóng, như trong câu "Chạy tuốt tuột về nhà." (Chạy nhanh về nhà).
Lưu ý:
  • Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng, thường trong giao tiếp hàng ngày.
  • Khi sử dụng từ "tuốt tuột", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu nhầm với các từ khác có nghĩa tương tự.
  1. Tất cả: Chấp tuốt tuột; Bỏ đi tuốt tuột.

Comments and discussion on the word "tuốt tuột"